Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xīng ㄒㄧㄥTổng nét: 13
Bộ:
kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿱品生Nét bút:
丨フ一丨フ一丨フ一ノ一一丨一Unicode:
U+20ED6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận