Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: RYUB (口卜山月)
Unicode: U+20ED7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: le
Âm Quảng Đông: le4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0