Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiáo ㄐㄧㄠˊ, jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口雀
Nét bút: 丨フ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RFOG (口火人土)
Unicode: U+20ED8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口雀
Nét bút: 丨フ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RFOG (口火人土)
Unicode: U+20ED8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zeot6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0