Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, cēn ㄘㄣ, dēn ㄉㄣ, sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ, shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿱品㐱
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: RRRH (口口口竹)
Unicode: U+20EDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿱品㐱
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: RRRH (口口口竹)
Unicode: U+20EDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: caam1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1