Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wù ㄨˋTổng nét: 14
Bộ:
kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái:
⿰口⿱五吾Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フ一Unicode:
U+20F18Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận