Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, xué ㄒㄩㄝˊ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái: 匆
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フノフノノ丶
Unicode: U+20F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0