Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chuǎn ㄔㄨㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口𦓔
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨丨一ノ丨フ丨丨
Unicode: U+20F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口𦓔
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨丨一ノ丨フ丨丨
Unicode: U+20F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0