Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiāo ㄒㄧㄠTổng nét: 15
Bộ:
kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿱吅頁Nét bút:
丨フ一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+20F78Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận