Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yín ㄧㄣˊTổng nét: 15
Bộ:
kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿱臣⿻土吅Nét bút:
一丨フ一丨フ丨フ一丨フ一一丨一Unicode:
U+20F7AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận