Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái: 𢏚
Nét bút: フ一フ一丨一一丨一丨フ一一丨丶
Unicode: U+20F89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1