Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, shòu ㄕㄡˋ, ㄒㄩˋ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét), róu 禸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一丨フ丨一丶
Unicode: U+20FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 4