Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RAYF (口日卜火)
Unicode: U+20FB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: khảnh
Âm Quảng Đông: ging2

Tự hình 1