Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xì ㄒㄧˋTổng nét: 16
Bộ:
kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰口解Nét bút:
丨フ一ノフノフ一一丨フノノ一一丨Unicode:
U+20FC7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận