Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+20FC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rầu

Tự hình 1

Dị thể 1