Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái: 𣪠
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶丨フ一
Unicode: U+20FC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0