Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, niàn ㄋㄧㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái: 殿
Nét bút: 丨フ一フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
Unicode: U+20FCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 9