Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰口⿰果瓦Nét bút:
丨フ一丨フ一一一丨ノ丶一フフ丶Unicode:
U+20FDCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận