Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, xián ㄒㄧㄢˊ, xiàn ㄒㄧㄢˋ, yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ, ㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一一丨一丶丶一ノフノ丶
Unicode: U+20FE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0