Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zé ㄗㄜˊTổng nét: 17
Bộ:
kǒu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口實Nét bút:
丨フ一丶丶フフフ丨一丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+21043Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận