Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: RTBO (口廿月人)
Unicode: U+2104F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: am1, ngam1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 39

Bình luận 0