Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái: ⺿𠈌
Nét bút: 丨フ一一丨一丨ノ丶ノ丶丨ノ丶ノ丶丨
Unicode: U+21050
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1