Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qī ㄑㄧTổng nét: 18
Bộ:
kǒu 口 (+15 nét)
Hình thái:
⿰口慼Nét bút:
丨フ一一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+21094Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận