Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
yì ㄧˋTổng nét: 18
Bộ:
kǒu 口 (+15 nét)
Hình thái:
⿰口⿱埶云Nét bút:
丨フ一一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶Unicode:
U+2109EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận