Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フ一丨フノ一ノ一ノ丶
Unicode: U+210A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: suả

Tự hình 1

Dị thể 2