Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sāng ㄙㄤ, sàng ㄙㄤˋ
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨フ一一丨丨フ一丨フ一ノ丶フ
Unicode: U+210A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0