Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: kǒu 口 (+16 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RDLC (口木中金)
Unicode: U+210E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kǒu 口 (+16 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RDLC (口木中金)
Unicode: U+210E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: laai6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0