Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hēng ㄏㄥ, tūn ㄊㄨㄣ, zhūn ㄓㄨㄣ, zhùn ㄓㄨㄣˋ
Tổng nét: 19
Bộ: kǒu 口 (+16 nét)
Hình thái: 𦎧
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一丨フ一一丨一丨一一一丨
Unicode: U+210E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 13