Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Tổng nét: 19
Bộ: kǒu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ一一丨丨フ一丨フ一一一ノフノノ
Unicode: U+210EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0