Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一一ノフノノノ丶丶フ丶
Unicode: U+210F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一一ノフノノノ丶丶フ丶
Unicode: U+210F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0