Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: kǒu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フフ丨一
Unicode: U+21106
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 15