Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: kǒu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一フ丨一ノノフフ丶一ノ丨フ一
Unicode: U+21107
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2