Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Tổng nét: 20
Bộ: kǒu 口 (+17 nét)
Nét bút: 丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一丨
Unicode: U+21118
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: kǒu 口 (+17 nét)
Nét bút: 丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一丨
Unicode: U+21118
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0