Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Tổng nét: 20
Bộ: kǒu 口 (+17 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ一丨フ一丶フ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+21119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2