Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chuǎn ㄔㄨㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: kǒu 口 (+17 nét)
Hình thái: ⿱鳴而
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ丶丶丶フ丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Unicode: U+21120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: kǒu 口 (+17 nét)
Hình thái: ⿱鳴而
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ丶丶丶フ丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Unicode: U+21120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0