Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: kǒu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+21123
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Bình luận 0