Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
kǒu 口 (+16 nét)
Hình thái:
⿰口還Nét bút:
丨フ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶丶フ丶Unicode:
U+21124Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận