Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
kǒu 口 (+18 nét)
Hình thái:
⿰口巂Nét bút:
丨フ一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノフ丨フ一Unicode:
U+21134Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 31
Bình luận