Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 21
Bộ:
kǒu 口 (+18 nét)
Hình thái:
⿰口醫Nét bút:
丨フ一一ノ一一ノ丶フノフフ丶一丨フノフ一一Unicode:
U+21135Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận