Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ
Tổng nét: 21
Bộ: kǒu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+21136
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1