Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
kǒu 口 (+18 nét)
Hình thái:
⿰亭單Nét bút:
丶一丨フ一丶フ一丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨Unicode:
U+21144Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận