Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: kǒu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶丶丶丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Unicode: U+2114D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhẻo

Chữ gần giống 2

Bình luận 0