Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: kǒu 口 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Unicode: U+21158
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0