Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 21
Bộ: kǒu 口 (+18 nét)
Hình thái: 广𠮛
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丶一ノノ丶丶ノ一丨フ一フ丶
Unicode: U+2115D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2