Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 22
Bộ: kǒu 口 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一フ丶ノフ丶フ丶丨フ一
Unicode: U+21166
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0