Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 22
Bộ: kǒu 口 (+19 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一丨フ一
Unicode: U+21171
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: kǒu 口 (+19 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一丨フ一
Unicode: U+21171
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0