Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 23
Bộ: kǒu 口 (+20 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一丨一丨フ一一一ノフ丶丨フ一丨フ一
Unicode: U+2117B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2