Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: kǒu 口 (+21 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丨フ一一丨フ一フ丨丨
Unicode: U+2117F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0