Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: kǒu 口 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ一一フ丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Unicode: U+21181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhàu

Chữ gần giống 7