Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 25
Bộ: kǒu 口 (+22 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一ノノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶
Unicode: U+21189
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0