Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ: kǒu 口 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一フノノ一ノ一一ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Unicode: U+2118D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sặc

Chữ gần giống 3